Hệ khung thi công tấm ốp giữ vai trò quan trọng bậc nhất trong việc xác lập độ phẳng, độ chịu lực và độ bền vững cho toàn bộ hệ mặt dựng hay nội thất ốp lát. Tuy nhiên, nếu muốn đạt được điều đó thì quy trình thi công hệ khung tấm ốp cần phải tuân thủ nghiêm ngặt từ khâu đo đạc hiện trạng đến lắp đặt kết cấu. Vậy quy trình thi công như thế nào được gọi là đảm bảo tối ưu về mặt kỹ thuật? Theo dõi ngay bài viết bên dưới của Ferino để biết đáp án chính xác nhất.

Quy trình thi công hệ khung tấm ốp chuẩn kỹ thuật 4 bước
Việc thi công hệ khung tấm ốp là nền tảng quyết định chất lượng, độ bền và tính thẩm mỹ của toàn bộ bề mặt hoàn thiện. Một quy trình chuẩn không chỉ đảm bảo tấm ốp được lắp đặt chính xác mà còn tối ưu hóa thời gian và chi phí vật tư. Dưới đây là 4 bước cốt lõi và chuẩn kỹ thuật mà mọi nhà thầu chuyên nghiệp cần tuân thủ để xây dựng hệ khung vững chắc.
Bước 1: Khảo sát và đo đạc mặt bằng (Sử dụng máy Laser)
Độ chính xác là yêu cầu tiên quyết trong mọi công trình. Bước này phải được thực hiện bằng các thiết bị chuyên dụng để đảm bảo tính toán không sai sót:
- Khảo sát chi tiết: Kỹ sư tiến hành kiểm tra tình trạng hiện hữu của bề mặt nền (tường, trần) để xác định độ phẳng, độ vuông góc và khả năng chịu lực.
- Đo đạc bằng máy Laser: Sử dụng máy đo Laser chuyên dụng để lấy tọa độ và cao độ chính xác tuyệt đối. Việc này giúp loại bỏ sai số thủ công, đặc biệt quan trọng khi thi công các bề mặt lớn hoặc yêu cầu các đường ron đồng đều.
- Xác định điểm neo: Đánh dấu các vị trí sẽ gắn kết khung vào kết cấu chính, đảm bảo các điểm neo nằm trên cùng một mặt phẳng theo bản vẽ Shopdrawing.

Dùng máy Laser để đo kích thước khung xương
Bước 2: Cắt và gia công hệ khung theo kích thước
Tất cả các thanh khung xương cần được gia công tại xưởng hoặc khu vực chuẩn bị theo đúng kích thước đã tính toán, nhằm đảm bảo tối ưu hóa vật tư và giảm thiểu rác thải tại công trường:
- Sử dụng dụng cụ chuyên dụng: Các thanh khung phải được cắt bằng máy cắt công nghiệp, đảm bảo đường cắt sắc bén, không bị biến dạng và chính xác đến từng milimet.
- Xử lý chống ăn mòn: Đối với các hệ khung kim loại (như thép, nhôm), các vị trí cắt phải được xử lý sơn hoặc mạ lại để ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn, đặc biệt quan trọng đối với khu vực ngoại thất hoặc ẩm ướt.
- Khoan và định hình: Tiến hành khoan các lỗ định vị hoặc gắn ke móc chờ sẵn trên thanh khung theo sơ đồ đã định trước khi đưa vào lắp đặt.
Bước 3: Định vị và cố định khung vào tường/trần
Bước này đòi hỏi kỹ thuật neo giữ và cân chỉnh độ phẳng nghiêm ngặt, là yếu tố then chốt đảm bảo khung xương chịu được tải trọng của tấm ốp trong suốt vòng đời công trình:
- Sử dụng tắc kê/đinh nở chuyên dụng: Lựa chọn loại tắc kê phù hợp với chất liệu tường/trần (bê tông, gạch, thép) để đạt lực kéo và lực cắt tối đa theo tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Cố định theo trục: Lắp đặt các thanh khung xương chính theo các trục đã định vị bằng Laser, sau đó lắp đặt các thanh xương phụ.
- Canh chỉnh: Sử dụng thước thủy hoặc máy Laser để cân chỉnh từng thanh khung trước khi siết chặt, đảm bảo toàn bộ hệ khung tạo thành một mặt phẳng hoàn hảo.

Lắp cố định khung xương vào tường
Bước 4: Kiểm tra độ phẳng và độ chắc chắn
Đây là bước kiểm tra chất lượng bắt buộc ngay tại hiện trường, quyết định chất lượng lắp đặt tấm ốp ở các bước sau:
- Kiểm tra độ phẳng: Dùng thước nhôm dài hoặc dây căng để kiểm tra độ sai lệch trên toàn bộ bề mặt khung. Độ sai lệch tối đa phải nằm trong giới hạn cho phép của nhà sản xuất tấm ốp (thường là dưới 2mm trên 2m chiều dài).
- Kiểm tra lực siết: Đảm bảo tất cả các điểm vít, mối hàn (nếu có) được siết chặt hoặc gia cố vững chắc, không có hiện tượng rung lắc hay lỏng lẻo, đảm bảo hệ khung có khả năng chống chịu gió bão (đối với mặt dựng ngoài trời).
- Đo đạc lại khoảng cách: Kiểm tra lại khoảng cách giữa các thanh khung có đồng đều và đúng với kích thước tấm ốp hay không, tránh tình trạng tấm ốp bị võng hoặc không khớp.
Các vật liệu làm hệ khung phổ biến hiện nay
Việc lựa chọn vật liệu làm hệ khung thi công tấm ốp có ảnh hưởng quyết định đến độ bền, khả năng chịu lực, tuổi thọ của công trình. Bởi mỗi loại vật liệu đều sở hữu những đặc tính kỹ thuật riêng, phù hợp với các điều kiện môi trường, yêu cầu tải trọng khác nhau, từ đó chi phối trực tiếp đến chất lượng lắp đặt, chi phí dự án.
Hệ khung xương sắt hộp mạ kẽm
Sắt hộp mạ kẽm là lựa chọn phổ biến và tiết kiệm chi phí nhất cho các hệ khung chịu tải trung bình, đặc biệt là trong môi trường nội thất khô ráo. Vật liệu này dễ dàng gia công, lắp đặt và tạo hình tại công trường, cung cấp khả năng chịu tải tốt.
Tuy nhiên, kỹ sư cần đặc biệt lưu ý về vấn đề ăn mòn (rỉ sét): dù đã được mạ kẽm, sắt vẫn dễ bị hư hại tại các vị trí cắt, khoan hoặc mối hàn nếu không được xử lý sơn bảo vệ kịp thời sau khi gia công. Do đó, hệ khung này thường được ứng dụng cho các hệ tấm ốp nội thất hoặc các hệ mặt dựng không lộ thiên, nơi nguy cơ tiếp xúc với độ ẩm cao là thấp nhất.

Dùng sắt hộp mạ kẽm để làm khung xương
Hệ khung xương Inox
Inox (thép không gỉ) được xem là vật liệu cao cấp, dành cho các dự án yêu cầu độ bền và tuổi thọ vượt trội, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt như công trình ven biển, khu vực hóa chất, hoặc mặt dựng chịu tác động trực tiếp của mưa axit.
Ưu điểm nổi bật nhất của Inox là khả năng chống ăn mòn hóa học và rỉ sét tuyệt đối (đặc biệt là các loại Inox 304 và 316), có độ bền cơ học cao và không cần xử lý sơn bảo vệ sau khi cắt. Mặc dù chi phí vật liệu, gia công cao hơn đáng kể, việc đầu tư vào hệ khung Inox mang lại sự an toàn kỹ thuật tối đa, đảm bảo tính thẩm mỹ lâu dài cho công trình.
Hệ khung xương nhựa hoặc thạch cao
Hai vật liệu này (nhựa composite/PVC và thạch cao) thường được sử dụng cho các hệ tấm ốp nhẹ và không chịu tải lớn. Hệ khung nhựa có ưu điểm là chống nước hoàn toàn, trọng lượng nhẹ, không bị ăn mòn và dễ lắp đặt; tuy nhiên, khả năng chịu tải và độ ổn định nhiệt kém hơn kim loại.
Trong khi đó, hệ khung thạch cao (thường là khung thép mạ kẽm nhẹ được bọc tấm thạch cao) chỉ dùng làm nền cho các loại tấm ốp trang trí rất mỏng và nhẹ. Các hệ khung này phù hợp cho nội thất nhà ở, các công trình cần giảm tải trọng, hoặc khu vực không chịu tác động lực lớn, nhưng không bao giờ được dùng để cố định các tấm ốp có trọng lượng nặng.

Khung xương được làm từ nhựa
Tiêu chuẩn kỹ thuật về kích thước và khoảng cách
Để đảm bảo hệ khung tấm ốp đạt được độ bền vững, khả năng chịu tải và độ phẳng tuyệt đối, các tiêu chuẩn kỹ thuật về kích thước cũng như khoảng cách cần phải được tuân thủ nghiêm ngặt. Đây là hai yếu tố then chốt quyết định sự thành công, tuổi thọ của toàn bộ hệ mặt dựng hay hệ trần ốp lát.
Quy cách sắt hộp tiêu chuẩn
Khi sử dụng sắt hộp mạ kẽm làm khung xương, việc lựa chọn quy cách (tiết diện) thanh sắt phải dựa trên tính toán kỹ thuật về tải trọng tĩnh và tải trọng động (ví dụ: lực gió). Việc tùy tiện chọn kích thước không đúng chuẩn sẽ dẫn đến hiện tượng khung xương bị võng, biến dạng, hoặc không đủ khả năng chịu lực:
- Tải trọng nội thất: Đối với hệ khung xương nội thất hoặc trần nhà (tải trọng thấp), kích thước thường dùng là hộp 20x40mm hoặc 30x30mm với độ dày tối thiểu 1.2mm.
- Tải trọng ngoại thất: Đối với hệ mặt dựng ngoài trời (chịu tải gió và rung động cao), kích thước tối thiểu thường là 40x80mm hoặc 50x100mm với độ dày không dưới 1.8mm, hoặc thậm chí là 2.0mm tùy theo chiều cao công trình và mức độ phơi nhiễm gió.
- Mục đích: Quy cách sắt hộp càng lớn, độ ổn định của hệ khung càng cao. Kỹ sư phải dựa trên chiều dài nhịp cần vượt, tải trọng tấm ốp và tiêu chuẩn an toàn công trình để đưa ra lựa chọn chính xác, đảm bảo hệ khung không bị biến dạng dẻo dưới áp lực.
Khoảng cách giữa các thanh xương
Khoảng cách lắp đặt giữa các thanh xương (bước xương) là yếu tố kỹ thuật quan trọng thứ hai, quyết định việc phân bổ tải trọng và ngăn ngừa hiện tượng cong vênh cục bộ của tấm ốp. Khoảng cách này không thể cố định mà phải tuân theo đặc tính kỹ thuật của loại tấm ốp được sử dụng:
- Theo đặc tính tấm ốp: Khoảng cách giữa các thanh xương ngang hoặc dọc phải luôn nhỏ hơn hoặc bằng giới hạn chống võng của tấm ốp đó. Ví dụ, đối với tấm ốp có độ dày mỏng (3mm – 5mm), khoảng cách tiêu chuẩn thường là 40cm đến 50cm. Đối với tấm dày hơn hoặc chịu lực tốt hơn, có thể nới rộng hơn.
- Theo tiêu chuẩn chống cháy: Trong một số hệ thống chống cháy, khoảng cách giữa các thanh xương có thể bị rút ngắn để tăng cường độ cứng tổng thể và khả năng chống lan truyền nhiệt của hệ thống.
- Mục đích: Đảm bảo mỗi tấm ốp được đỡ bởi đủ số lượng thanh xương, tránh tình trạng bị lồi lõm hay biến dạng dưới tác động của nhiệt độ, trọng lực, đặc biệt là tại các vị trí tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.

Đảm bảo khoảng các giữa các khung xương được thiết kế chuẩn
Những lưu ý quan trọng khi thi công hệ khung tấm ốp
Sau khi đã hoàn thiện bản vẽ Shopdrawing và lựa chọn vật liệu, việc thi công hệ khung tấm ốp đòi hỏi sự tỉ mỉ ở các chi tiết kỹ thuật nhỏ nhưng có tác động lớn đến tuổi thọ và độ an toàn của công trình. Dưới đây là ba lưu ý quan trọng cần phải kiểm soát chặt chẽ tại công trường.
Xử lý chống gỉ cho các mối hàn
Đối với hệ khung xương sắt hộp mạ kẽm, mặc dù vật liệu đã được bảo vệ ban đầu, các mối hàn và vị trí cắt gọt trong quá trình lắp đặt là điểm yếu chết người dễ bị ăn mòn nhất, do lớp mạ kẽm bảo vệ tại khu vực đó bị phá hủy hoàn toàn:
- Quy trình bắt buộc: Kỹ sư phải đảm bảo sau khi hàn kết thúc, toàn bộ mối hàn cần được làm sạch xỉ hàn, đánh gỉ và sơn phủ sơn chống gỉ (sơn epoxy hoặc sơn giàu kẽm) chuyên dụng.
- Mục đích: Việc xử lý chống gỉ tại mối hàn là bước bảo vệ thứ cấp, ngăn chặn quá trình oxy hóa bắt đầu từ các điểm này, đảm bảo hệ khung xương không bị suy yếu kết cấu theo thời gian. Nếu bỏ qua, hệ khung có thể bị mục rỉ từ bên trong, gây nguy hiểm cho hệ mặt dựng.
Xử lý tốt tình trạng tường nhà bị lồi lõm quá nhiều (Đặc thù nhà ống hẹp)
Đặc thù của nhà phố hoặc nhà ống hẹp là tường nền thường có độ sai lệch lớn về độ phẳng và độ vuông góc. Nếu hệ khung được lắp đặt trực tiếp theo tường nền lồi lõm, bề mặt tấm ốp cuối cùng sẽ không thể đạt được độ phẳng lý tưởng:
- Giải pháp kỹ thuật: Kỹ sư cần sử dụng hệ thống keo điều chỉnh hoặc cấu kiện đệm lót (như miếng chêm, đệm cao su) để tạo ra khoảng cách đệm giữa tường và khung xương.
- Mục đích: Việc này cho phép điều chỉnh độ sâu lắp đặt của từng thanh khung xương một cách độc lập, tách rời hệ khung hoàn toàn khỏi sự lồi lõm của tường nền. Điều này tạo ra một mặt phẳng tuyệt đối cho tấm ốp, đồng thời đảm bảo không gian để xử lý ẩm mốc, thoát hơi nước.

Xử lý tốt tình trạng mặt bằng bị lồi lõm trước khi thi công hệ khung
Lựa chọn keo dán chuyên dụng liên kết tấm và khung
Keo dán chuyên dụng đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết phụ trợ và giảm rung động, đặc biệt với các hệ tấm ốp có phương pháp lắp đặt không lộ vít:
- Tiêu chí lựa chọn: keo dán phải là loại keo dán xây dựng có độ đàn hồi và khả năng chịu lực cắt, chịu nhiệt tốt. Keo cũng phải tương thích với cả vật liệu tấm ốp và vật liệu khung xương (sắt, nhôm, Inox).
- Mục đích: keo không chỉ giữ tấm ốp cố định mà còn đóng vai trò như một lớp giảm chấn, triệt tiêu rung động và co giãn nhiệt độ giữa tấm ốp và khung xương. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng nứt, vỡ tấm ốp, đặc biệt quan trọng trong các công trình chịu tải gió lớn hoặc có độ rung cao.
Chất lượng và sự đồng bộ của hệ khung thi công tấm ốp chính là nền tảng để công trình vượt qua thử thách của thời gian và môi trường. Đừng đánh đổi sự bền vững chỉ vì tiết kiệm chi phí cho khung xương. Hãy hợp tác cùng Ferino, bạn sẽ có được thi công hệ khung tấm ốp đạt chuẩn, đảm bảo mỗi tấm ốp được cố định vững chắc, mang lại sự hoàn thiện tối đa cũng như sự an tâm tuyệt đối.

